Chủ Nhật, 2 tháng 11, 2025

Series: LIỆU HỒ QUÝ LY CÓ BỊ HÀM OAN?


FB: Trung Hoang

HỒ QUÝ LY –MỘT BIỆN LUẬN DỰA THEO JOHN K. WHITMORE
và MAI QUỐC ẤN

“Không ai có thể trách mặt trời vì đã mọc khi đêm qua lạnh lẽo.”

Không phải là chuyên gia về sử, nhưng tôi không tìm thấy bao nhiêu nét công bằng trong những gì sử Việt nói về Hồ Quý Ly. Có một nỗi day dứt khác, ngay ở nơi ông xây thành, và mở rộng ra trên cả nước, hầu như không có ngôi đền nào chính thức để thờ ông. Đó là một hệ luỵ bất công với một nhân vật lịch sử, là sự phản ánh rằng người Việt vẫn bị quy chiếu góc nhìn lịch sử của họ vào “quan điểm” và họ vẫn coi ông - gần như mặc định – là kẻ đã có dã tâm tiếm ngôi của nhà Trần. Điều đó thật tàn nhẫn, ông bị biến thành một kẻ phải đứng bên lề của lịch sử, một vị vua oan.

Nhưng thật may, vẫn có hai công trình sử học khác, với cách tiếp cận không bị ảnh hưởng nhiều bởi quan điểm kia, sự khách quan trong đánh giá, khoa học trong việc nhận định, tôi vẫn tìm thấy cách để minh oan cho ông, một nỗi oan mà lẽ ra hậu thế phải giải. Đó là “Hồ Quý Ly and the Ming (1371–1421)” của John K. Whitmore, sách được xuất bản đại học Yale, Hoa Kỳ; và Hồ Quý Ly – Nhân vật lỗi lạc nhất thời đại – Mai Quốc Ấn (1974), Nam Cường, Sài Gòn.

“Không ai có thể trách mặt trời vì đã mọc khi đêm qua lạnh lẽo”. Câu nói ấy dường như được viết cho chính Hồ Quý Ly — người xuất hiện ở khoảnh khắc cuối cùng của một triều đại khi mọi hơi ấm của niềm tin đã tắt. Triều Trần, từng là biểu tượng cho sức sống và trí tuệ dân tộc, đến cuối thế kỷ XIV đã rơi vào tình trạng mà John K. Whitmore mô tả là “the paralysis of moral legitimacy” (dịch: sự tê liệt của chính danh đạo đức) – một giai đoạn mà “the Trần monarchs had become figureheads; real power lay in the hands of ministers and royal relatives who governed the provinces” (dịch: các vua Trần chỉ còn là hình nhân, còn quyền lực thực tế nằm trong tay đại thần và thân tộc nắm giữ các vùng cai trị)(Whitmore, 1985, tr. 32–33).

Nhà nước, từ một cơ thể có khả năng tự điều tiết, đã trở thành liên minh huyết tộc nơi người ta quản trị bằng quan hệ chứ không bằng luật. Giới nho sĩ, những người lẽ ra là ký ức của công lý, lại trở thành người bảo vệ cho sự bất lực của chế độ. Quốc Ấn đã mô tả chính xác trạng thái này: “Một đẳng cấp lãnh đạo bất xứng, sống trong men quyền lực, đẩy dân chúng vào khổ cực, và dùng chữ ‘trung’ để che đậy cho sự bất lực của chính mình” (Quốc Ấn, 1974, tr. 45). Khi dân đói, ruộng bị cát cứ, quốc khố cạn kiệt, vua chúa vẫn tổ chức hát xướng, dựng cung điện. Một triều đại chỉ còn sống nhờ nghi lễ đã thực sự bước sang bên kia của sự sống.

Trong hoàn cảnh ấy, sự xuất hiện của Hồ Quý Ly không thể hiểu như một hành vi tiếm quyền, mà là phản ứng sinh học cuối cùng của một cơ thể chính trị đang hấp hối. Whitmore nhận xét: “Hồ’s assumption of power was an internal evolution within the Trần administration, not an external usurpation” (dịch: việc Hồ Quý Ly nắm quyền là sự tiến hóa nội tại trong bộ máy Trần, chứ không phải một cuộc tiếm quyền từ bên ngoài) (Whitmore, 1985, tr. 34). Ông không đến để phá, mà để sửa. Quốc Ấn nhìn nhận: “Một nhân vật lỗi lạc bị lịch sử đối xử bất công, vì ông xuất hiện khi thời đại đã không còn sức chứa một lý trí như thế” (Quốc Ấn, 1974, tr. 11). Thật khó để cứu một triều đại mà nền tảng đạo lý đã mục ruỗng, nhưng Hồ vẫn chọn con đường của lý trí — và lý trí, như thường thấy, là kẻ thù tự nhiên của cảm xúc tập thể.

Căn bệnh đầu tiên ông chạm vào là đất. Khi ruộng đất nằm trọn trong tay quý tộc, nhà nước mất thuế, dân mất sinh kế, quốc gia mất sinh lực. Hồ ban hành chính sách hạn điền, quy định diện tích tối đa được phép giữ và thu hồi phần dư cho công quỹ. Whitmore ghi: “The Hồ sought to break the landed power and bureaucratic inertia of the late Trần aristocracy and restore the state’s fiscal base” (dịch: họ Hồ tìm cách phá thế lực ruộng đất và sự trì trệ hành chính của tầng lớp quý tộc cuối thời Trần, nhằm khôi phục nền tài chính quốc gia) (Whitmore, 1985, tr. 41). Quốc Ấn bình rằng: “Ông đã định nghĩa lại quyền sở hữu như trách nhiệm công, chứ không còn là ân huệ cá nhân” (Quốc Ấn, 1974, tr. 83). Chính ở đó, tư tưởng về nghĩa vụ công vụ lần đầu tiên được hình thành trong lịch sử Việt Nam — sở hữu không còn chỉ là quyền mà còn là phần việc của công dân trong trật tự quốc gia.

Nhưng đó cũng là điều khiến ông bị toàn bộ tầng lớp quý tộc xem là phản bội, bởi người ta luôn sẵn sàng hy sinh quốc gia để giữ lại đặc quyền. Bản chất của cải cách này không chỉ là tái phân phối ruộng đất, mà còn là thách thức tâm lý xã hội: phá vỡ niềm tin cổ xưa rằng địa vị và đạo đức gắn liền với sở hữu. Ở một xã hội mà công bằng được hiểu như sự ban phát, hành vi “giới hạn quyền giữ đất” đồng nghĩa với đảo lộn trật tự tâm linh. Do đó, Hồ bị căm ghét không vì ông sai, mà vì ông dám xác lập lại khái niệm “thuộc về chung”.

Khi vấn đề đất đai chưa kịp lắng, Hồ lại đụng tới mạch máu thứ hai: tiền. Kinh tế đình trệ, ngân khố trống rỗng, ông ban hành Thông bảo hội sao — đồng tiền giấy đầu tiên của Đại Việt. Whitmore viết: “To stabilize the economy, Hồ introduced paper money to replace coinage” (dịch: để ổn định kinh tế, Hồ ban hành tiền giấy thay cho tiền kim loại)(Whitmore, 1985, tr. 52). Dưới con mắt hiện đại, đó là hành động của một người hiểu bản chất sâu xa của kinh tế quốc gia: tiền không chỉ là kim loại mà là niềm tin. Song dân đương thời không hiểu điều ấy. Quý tộc mất phương tiện tích trữ, dân sợ thứ tiền không phát sáng, thương nhân nghi ngờ mệnh phiếu không đúc bằng đồng. Quốc Ấn nhận định: “Cải cách của ông thất bại không vì ý tưởng sai, mà vì con người chưa kịp tiến hoá để hiểu nó” (Quốc Ấn, 1974, tr. 101). Trong thế giới còn đo giá trị bằng trọng lượng vật chất, Hồ lại chọn xây nền kinh tế trên tín nhiệm hành chính — một bước đi quá sớm, và quá cô độc. Nhưng xét về bản chất, Hồ Quý Ly đã chạm tới cốt lõi của khái niệm nhà nước tài chính: khả năng tái tạo niềm tin qua cơ chế, thay vì qua vật chất. Chính ý tưởng đó, đến thế kỷ XVII, mới được châu Âu phát triển thành nền tài chính công hiện đại.

Không dừng lại ở tài chính, Hồ hiểu rằng căn bệnh sâu hơn nằm trong bộ máy cai trị. Triều Trần đã biến quản trị thành tài sản huyết tộc, nơi công vụ được coi như điền sản. Whitmore viết: “The Hồ administration centralized authority, replacing patrimonial rule with bureaucratic control” (dịch: bộ máy họ Hồ tập trung quyền lực, thay thế kiểu cai trị huyết tộc bằng sự kiểm soát quan liêu) (Whitmore, 1985, tr. 59). Hồ chia lại địa giới, đặt giám quan, xoá bỏ truyền chức, tuyển quan theo năng lực. Lần đầu tiên, khái niệm năng lực hành chính được tách khỏi huyết thống. Trong hệ thống ấy, người cầm quyền không còn là kẻ sở hữu quyền lực mà là người thực hiện nghĩa vụ của quyền lực. Ông cũng ban hành bộ hình luật mới, quy định tội danh, hình phạt, thủ tục và trách nhiệm của quan lại.

Whitmore ghi nhận: “He issued new codes to regulate officials and subjects alike, emphasizing responsibility and procedure” (dịch: ông ban hành những bộ luật mới để điều chỉnh cả quan lẫn dân, nhấn mạnh vào trách nhiệm và thủ tục) (Whitmore, 1985, tr. 63). Ở đây, luật được tái định nghĩa như nền tảng của công vụ. Quốc Ấn bình rằng Hồ đã “biến đạo đức thành thủ tục, biến nghĩa vụ thành cơ chế — một bước ngoặt cho tư tưởng pháp quyền Việt Nam” (Quốc Ấn, 1974, tr. 115). Chính ở điểm này, Hồ Quý Ly đã chạm tới ranh giới giữa moral order và legal order – điều mà lịch sử phương Tây gọi là bước chuyển từ pietas sang res publica. Trong đó, đạo đức không biến mất, mà được tái cơ cấu thành nghĩa vụ có thể đo đếm, kiểm soát và truy cứu. Pháp quyền, với Hồ, không phải để trừng phạt, mà để bảo vệ tính liêm chính của hệ thống. Ông đã tạo ra một tiền lệ: quan lại không còn chỉ chịu trách nhiệm trước vua, mà còn trước luật.

Nhưng Hồ không chỉ nghĩ đến trật tự của quyền lực; ông nghĩ đến trật tự của tri thức. Nho giáo, trong tay ông, không còn là tôn giáo của lễ nghĩa mà trở thành hệ thống đào tạo công chức. Whitmore viết: “The Hồ reoriented education from moral recitation to administrative competence” (dịch: họ Hồ chuyển hướng giáo dục từ tụng niệm đạo đức sang năng lực hành chính) (Whitmore, 1985, tr. 69). Ông cho dịch kinh sách sang chữ Nôm, khắc in mộc bản, buộc các địa phương sử dụng Nôm trong quản lý. Quốc Ấn nhận xét: “Đó là sự giải phóng tri thức khỏi độc quyền nho sĩ, khẳng định bản lĩnh văn hoá song hành với bản lĩnh chính trị” (Quốc Ấn, 1974, tr. 128). Tinh thần ấy kết tinh trong biểu tượng vật chất vĩ đại nhất: thành Tây Đô. Whitmore mô tả: “The speed and precision of its construction demonstrate the Hồ capacity for coordination and control” (dịch: tốc độ và độ chính xác của công trình thể hiện năng lực điều phối và kiểm soát của họ Hồ) (Whitmore, 1985, tr. 73). Một pháo đài đá dựng trong ba tháng, như tuyên ngôn vật lý của lý trí: rằng quốc gia này có thể được tổ chức bằng kỷ luật và kế hoạch, chứ không chỉ bằng niềm tin.

Nhưng mọi lý trí khi đối diện mê tín đều phải trả giá. Nhà Minh xâm lược dưới danh nghĩa “phục Trần”. Whitmore phân tích: “The Ming justified their invasion by claiming to restore the Trần; in reality, it was an administrative integration” (dịch: nhà Minh biện minh cho cuộc xâm lược bằng lý do khôi phục nhà Trần; thực chất đó là một sự sáp nhập hành chính) (Whitmore, 1985, tr. 52). Trớ trêu thay, chính họ giữ lại hồ sơ, cơ cấu và mô hình của Hồ Quý Ly để cai trị Giao Chỉ. Một đế quốc không bao giờ áp dụng mô hình của kẻ thua, trừ khi mô hình ấy hiệu quả hơn chính họ. Quốc Ấn viết: “Một bậc nhân tài xuất chúng đứng ra lật đổ triều đại cũ, đem quốc gia đến chỗ phồn thịnh, thì lại bị tiêu diệt bởi chính những người tự xưng trung nghĩa” (Quốc Ấn, 1974, tr. 141). Khi Lê Lợi giành lại độc lập, nhà Lê sơ kế thừa toàn bộ di sản đó. Whitmore kết luận: “The early Lê rulers developed Hồ’s reforms into a mature civil order embodied in the Hồng Đức code” (dịch: các vua Lê sơ đã phát triển những cải cách của Hồ thành một trật tự dân sự hoàn thiện, thể hiện trong Bộ luật Hồng Đức) (Whitmore, 1985, tr. 68). Lý trí của Hồ thắng, dù thân xác ông bị nghiền nát trong cơn cuồng tín của thời đại.

Hồ Quý Ly là giới tuyến giữa hai trật tự: một trật tự cũ, nơi đạo đức được xem là luật; và một trật tự mới, nơi luật trở thành đạo đức. Ông không phản bội nhà Trần, mà phản bội ảo tưởng rằng lòng trung có thể thay thế tổ chức. Khi đạo đức mòn, ông chọn luật; khi huyết thống suy, ông chọn cơ chế; khi niềm tin tan, ông chọn lý trí. Whitmore kết luận: “Hồ was a reformer born too early, standing at the faultline between two orders” (dịch: Hồ Quý Ly là nhà cải cách sinh ra quá sớm, đứng giữa ranh giới của hai trật tự) (Whitmore, 1985, tr. 91). Ông thua trong chính trị của thời đại nhưng thắng trong tổ chức của lịch sử.

Và như Quốc Ấn viết: “Nếu trình độ giác ngộ quyền lợi của quần chúng Việt Nam thời ấy chấp nhận được hiện tượng Hồ Quý Ly, Việt Nam đã có thể trở thành một cường quốc lãnh đạo Á Châu” (Quốc Ấn, 1974, tr. 182–183). Trong ý nghĩa đó, Hồ Quý Ly có thể được đặt cạnh những nhân vật vĩ đại bị hiểu lầm trong lịch sử nhân loại — như Tần Thủy Hoàng, người thống nhất Trung Hoa bằng kỷ luật sắt nhưng bị đời sau gọi là bạo chúa; như Richelieu ở Pháp, người đặt nền cho nhà nước hiện đại nhưng chết trong cô độc; hay như Peter Đại đế, người ép nước Nga học kỷ luật châu Âu trong máu và nước mắt. Họ đều bị khinh miệt khi còn sống và được tôn trọng khi lịch sử cần trật tự. Có lẽ, trong số họ, Hồ Quý Ly là người duy nhất không hề có nhu cầu được yêu. Ông chỉ cần được hiểu đúng: rằng yêu nước, đôi khi, không nằm ở việc hy sinh, mà ở việc dám tổ chức lại cách một dân tộc sống cùng nhau. Không ai có thể trách mặt trời vì đã mọc khi đêm qua lạnh lẽo; cũng như không ai có thể trách Hồ Quý Ly vì đã tỉnh táo quá sớm trong một thời đại còn mê ngủ.

Tài liệu tham khảo

Whitmore, J.K. (1985) Hồ Quý Ly and the Ming (1371–1421): Continuity and Change in Late Fourteenth Century Đại Việt. Yale University Southeast Asia Studies, tr. 32–91.

Quốc Ấn (1974) Hồ Quý Ly – Nhân vật lỗi lạc nhất thời đại. Nam Cường, Sài Gòn, tr. 11–183.






Thứ Bảy, 1 tháng 11, 2025

NGÔ ĐÌNH NHU VÀ CÔNG LAO ĐẶC BIỆT ĐỐI VỚI SỰ SỐNG CÒN CỦA CHÂU BẢN TRIỀU NGUYỄN *


TS. Đào Thị Diến

Tạp chí Xưa và Nay, số 444 tháng 2 năm 2014
 
Ông Ngô Đình Nhu sinh ngày 7-10-1910 tại xã Phước Qua, tổng Cự Chánh, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên trong một gia đình quan lại theo đạo Thiên Chúa. Là con trai của Ngô Đình Khả, Thượng thư Bộ Lễ dưới triều vua Thành Thái,sau những năm tháng học tập dưới sự dạy dỗ của cha và hội giáo ở Huế, Ngô Đình Nhu sang Paris theo học tại các trường Đại học Văn khoa và Ngôn ngữ phương Đông.
Ông thi đỗ vào trường Cổ tự học Quốc gia vào năm 1935 và tốt nghiệp năm 1938 với luận văn về lịch sử Việt Nam lần đầu tiên được bảo vệ tại Pháp có nhan đề Phong tục và tập quán của người Bắc Kỳ từ thế kỷ thứ 17 đến thế kỷ thứ 18 theo các du khách và các nhà truyền giáo (Moeurs et coutumes des Tonkinois aux XVIlè et XVIIlè siecles d’apres les voyageurs et missionaires).
 
Luận văn của Ngô Đình Nhu đã gây được sự chú ý của Bộ trưởng Bộ giáo dục Quốc gia Pháp và vì thế, ông đã được nhận giải thưởng xuất sắc.

Trở về Việt Nam với hai bằng Lưu trữ - Cổ tự và Cử nhân khoa học, Ngô Đình Nhu được bổ nhiệm Lưu trữ viên – Cổ tự tại Sở Lưu trữ và Thư viện Đông Dương ở Hà Nội. Ngay trong năm làm việc đầu tiên với chức danh Quản thủ viên phó hạng 3 (tháng 12-1938), Ngô Đình Nhu đã được Giám đốc Paul Boudet đánh giá là một “Lưu trữ viên – Cổ tự trẻ đầy triển vọng”.

Chỉ trong một thời gian ngắn làm việc ở Hà Nội (từ tháng 12-1938 đến giữa năm 1942), Ngô Đình Nhu đã chứng tỏ năng lực của mình trong việc cộng tác với Paul Boudet và Remi Bourgeois( Phó Giám đốc) biên soạn và xuất bản các tập 2,3 và 4 của bộ Đông Dương pháp chế toàn tập (Recueil général de Législation et de la Règlementation de l’Indochine). Ngoài ra, Ngô Đình Nhu còn được Paul Boudet giao trách nhiệm chính trong việc chuẩn bị tài liệu để tham gia các cuộc triển lãm được tổ chức tại Hà Nội và tại Huế.

Không chỉ được nhận xét là “một công chức trẻ có giá trị nhất, hội tụ những đức tính kiên quyết và thẳng thắn, có văn hóa rộng và một khả năng nghề nghiệp hoàn hảo”, Ngô Đình Nhu còn được đánh giá là “bằng chứng của một học thuyết uyên bác, một sự hoạt động không mệt mỏi” và ông đã trở thành “một cộng sự quý báu” của Paul Boudet.

Niềm đam mê trong công tác chuyên môn, năng lực làm việc và sự cộng tác có hiệu quả của Ngô Đình Nhu đã làm sống lại trong Paul Boudet niềm tin vào kế hoạch sắp xếp lại tài liệu các vương triều phong kiến Việt Nam mà Paul Boudet đã từng theo đuổi ngay từ những ngày đầu tiên khi đặt chân đến Đông Dương.

Cũng là một Lưu trữ viên – Cổ tự tốt nghiệp tại trường Cổ tự học Quốc gia Paris như Ngô Đình Nhu, Paul Boudet rất coi trọng các nguồn sử liệu và biện pháp quản chúng. Năm 1906, lần đầu tiên tận mắt nhìn thấy Tổng đốc và các viên chức bản xứ ở các tỉnh miền Trung “ đem tài liệu lưu trữ, trong đó có cả tài liệu của những năm Minh Mệnh thứ nhất ra phơi nắng to để chống ẩm và đuổi côn trùng”, Paul Boudet đã đặc biệt quan tâm đến nguồn tài liệu vô cùng quý giá đang ở trong tình trạng không được bảo quản theo đúng phương pháp khoa học. Ngay từ thời gian đó, Paul Boudet đã muốn tiếp cận và áp dụng phương pháp phân loại của phương Tây với nguồn tài liệu này, nhằm làm cho chúng được khai thác, nghiên cứu và được sử dụng một cách có ích nhất.

Sau nhiều năm cố gắng mà không có kết quả, mãi cho đến năm 1942, trải qua gần 5 năm cộng tác và chứng kiến khả năng đích thực của Ngô Đình Nhu, Paul Boudet một lần nữa lại quyết tâm thực hiện mục đích của mình. Tháng 9 – 1942, mặc dù “đầy nuối tiếc” nhưng Paul Boudet vẫn phải gửi Ngô Đinh Nhu vào Huế để thành lập một tổ chức Lưu trữ và Thư viện ở Huế và tổ chức lại tài liệu của chính phủ Nam triều vì Paul Boudet cho rằng đây là “một sự nghiệp cần thiết và hiển hách”.

Tuy chính thức trở về Huế vào tháng 9–1942 nhưng trên thực tế, ngay từ tháng 2-1942, Ngô Đình Nhu đã thống nhất với ông Trần Văn Lý, Đổng lý Ngự tiền văn phòng của triều đình một kế hoạch nhằm cứu châu bản đang được cất giữ ở Nội các ra khỏi tình trạng bị hư hỏng nặng do không có người chăm sóc. Bản tấu của ông Trần Văn Lý xin đưa ra tất cả tài liệu trong Nội các ra Viện Văn hóa để có nhân viên chuyên trách trông nom, và xin đề nghị tổ chức một Hội đồng để chỉnh đốn đã được vua Bảo Đại chuẩn y. Hội đồng này do Ngô Đình Nhu làm Chủ tịch, làm việc theo một phương pháp thống nhất: kiểm tra châu bản, chia ra từng loại, sắp xếp theo thứ tự thời gian rồi đóng thành từng tập có tiêu đề rõ ràng.

Trở thành Quản thủ viên của cơ quan Lưu trữ và Thư viện Trung Kỳ ở Huế từ ngày 1-1-1943, Ngô Đình Nhu bắt đầu sự nghiệp mới của mình với không ít khó khăn. Chính trong thời gian thử thách với hai nhiệm vụ nặng nề này, Ngô Đinh Nhu lại một lần nữa chứng tỏ bản lĩnh của “một người có học thức, một công chức đặc biệt” với phong cách làm việc “đầy nghị lực, đầy năng động”.

Ngày 29-3-1943, Nghị định tổ chức lại cơ quan Lưu trữ và Thư viện của chính phủ Bảo hộ và chính phủ Nam triều do Paul Boudet chuẩn bị đã được Toàn quyền Đông Dương ký ban hành. Nghị định quy định: Lưu trữ và Thư viện của chính phủ An Nam được đặt dưới sự chỉ đạo trực tiếp về mặt hành chính của Bộ Quốc gia Giáo dục và dưới sự kiểm soát về mặt kỹ thuật của Quản thủ viên Lưu trữ và Thư viện, người được giao nhiệm vụ “làm cố vấn cho chính phủ nhà vua trong mọi lĩnh vực có liên quan đến tài liệu lưu trữ và thư viện”. Nhiệm vụ của Cố vấn – Quản thủ viên này được giao cho Ngô Đình Nhu, theo các điều 3 và 4 của dụ số 61 ngày 11-7 năm Bảo Đại thứ 18(tức ngày 11-8-1943) do vua Bảo Đại ký về thành lập tổ chức Lưu trữ và Thư viện của chính phủ An Nam. Và ngày 29-4-1943, sau hôn lễ với Trần Lệ Xuân, Ngô Đình Nhu bắt đầu cuộc sống mới tại nhà số 19 đường Alexandre des Rhodes (Huế).


Trong thời gian 3 năm, từ 1942 đến 1944, với vai trò Chủ tịch Hội đồng cứu nguy châu bản và Cố vấn kỹ thuật, Ngô Đình Nhu đã đóng góp một phần quan trọng vào việc tập trung tài liệu của 5 nguồn(Quốc Sử quán, Tàng Thư lâu, Nội các, Viện Cơ mật trước đấy và Thư viện Bảo Đại) vào cơ quan Lưu trữ và Thư viện của chính phủ Nam triều.

Riêng đối với số châu bản ở Nội các, sau gần 2 năm làm việc dưới sự chỉ đạo của Ngô Đình Nhu, Hội đồng đã làm ra được 3 bản thống kê bằng chữ Hán và Việt: một bản dâng ngự lãm, một bản lưu hồ sơ và một bản gửi cho Viện Văn hóa. Tiếp đó, Hội đồng đã xin Khâm Thiên giám chọn ngày tốt để cung nghênh châu bản ra Viện Văn hóa. Tất cả châu bản sau khi thống kê đều được lưu giữ trên những kệ sách mới đóng và sắp đặt rất có thứ tự.

Vô cùng hài lòng về những kết quả to lớn đó, Paul Boudet đã đánh giá Ngô Đình Nhu là “một cộng sự hạng nhất” vì theo Paul Boudet, Ngô Đình Nhu đã “hội tụ được cùng một lúc văn hóa truyền thống không thể thiếu trong vai trò của một Quản thủ viên Lưu trữ Hoàng triều và một khả năng hoàn hảo về nghề nghiệp nhờ có học thức uyên bác và vững chắc cho tổ chức Lưu trữ và Thư viện An Nam và Lưu trữ của Hoàng triều”(2).

Thật đáng tiếc là công việc đang tiến hành với kết quả ban đầu khả quan như thế thì xảy ra cuộc đảo chính Nhật – Pháp ngày 9-3-1945, rồi chiến tranh kéo dài… Bao nhiêu tài liệu lưu trữ của Hoàng triều đã bị mất, bị hỏng do thiếu người chăm sóc. Theo tục truyền, có rất nhiều châu bản được bày bán công khai tại các chợ Đông Ba, Bao Vinh, Nam Phổ, Sam… Vì vậy, một phần lớn châu bản đã bị mất hẳn, không thể nào tìm lại được.

Sau khi Nhật đảo chính Pháp, Sở Lưu trữ và Thư viện Đông Dương đã có một sự thay đổi lớn về tổ chức, bắt đầu từ ngày 18-4-1945 bằng việc thải hồi các nhân viên người Pháp.Theo đề nghị của giáo sư S.Kudo(Giám đốc mới của Sở Lưu trữ và Thư viện Đông Dương), Toàn quyền Đông Dương là Yuichi Tsuchihashi đã bổ nhiệm Ngô Đình Nhu làm Phó Giám đốc của Sở. Sau đó, Ngô Đình Nhu đã tới Hà Nội và đã có 3 tuần gặp gỡ với Giáo sư S. Kudo trong cương vị mới. Ngày 31-7-1945, được sự đồng ý của Kudo, Ngô Đình Nhu đã quay trở lại Huế để tiếp tục công việc ở Viện Văn hóa.

Cách mạng tháng Tám thành công, chính quyền cách mạng đã được thành lập. Ngay từ những ngày đầu tiên, Lưu trữ và Thư viện đã được chính quyền cách mạng quan tâm đến. Ngày 8-9-1945, nghĩa là chỉ có 6 ngày sau khi Việt Nam tổ chức lễ tuyên bố độc lập ở Quảng trường Ba Đình lịch sử, Bộ trưởng Bộ Nội vụ Võ Nguyên Giáp đã thay mặt Chủ tịch chính phủ lâm thời ký 2 sắc lệnh có liên quan đến Thư viện và Lưu trữ. Sắc lệnh thứ nhất sáp nhập các thư viện công (trong đó có Thư viện Pierre Pasquier trực thuộc Sở Lưu trữ và Thư viện Đông Dương) và một số cơ quan văn hóa khác vào Bộ Quốc gia Giáo dục. Sắc lệnh tiếp theo cử ông Ngô Đình Nhu làm Giám đốc Nha Lưu trữ công văn và Thư viện toàn quốc(3). Sắc lệnh này thể hiện chính sách trọng dụng nhân tài của chính quyền cách mạng Việt Nam.

Sau chuyến đi công cán ở Thuận Hóa để tổ chức việc phân tán tài liệu của Viện Văn hóa theo sự vụ lệnh số 125-ND ngày 4-3-1946, Ngô Đình Nhu đã trở lại Hà Nội ngày 20-5-1946, tiếp tục chỉ đạo công việc chuyên môn ở Sở. Tờ trình số 635 ngày 16-11-1946, về công việc của Phòng Thư mục và Pháp chế của Giám đốc Sở Lưu trữ công văn và Thư viện toàn quốc(4) gửi Bộ trưởng Bộ Quốc gia Giáo dục với chữ ký tay của Ngô Đình Nhu là bằng chứng cuối cùng về hoạt động của ông trong lĩnh vực Lưu trữ - Thư viện. Có một điều đáng tiếc là vì thiếu tài liệu, chúng ta đã không thể biết rõ quá trình chuyển đổi của Ngô Đình Nhu từ vai trò “cố vấn kỹ thuật về Lưu trữ - Thư viện” sang vai trò “cố vấn chính trị” như thế nào. Nhưng rõ ràng là, bằng những công việc cụ thể được đề cập tới trong bài viết này, Ngô Đình Nhu đã để lại một dấu ấn không nhỏ trong lịch sử Lưu trữ Việt Nam thời kỳ 1938-1946, đặc biệt đối với sự sống còn của tài liệu châu bản triều Nguyễn vô giá của chúng ta.

CHÚ THÍCH:

1. Những thông tin này được khai thác từ tài liệu của phông Direction des Archives et des Bibliothefques de l’ Indochine(Sở Lưu trữ và Thư viện Đông Dương – DABI) của Trung tâm Lưu trữ quốc gia I và từ phần Giới thiệu về châu bản triều Nguyễn của Trần Kim Hòa trong Mục lục châu bản triều Nguyễn(tập thứ I, triều Gia Long), Ủy ban phiên dịch sử liệu Việt Nam, Viện Đại học Huế, tháng 4-1960.

2. DABI, hs: 156.

3. Việt Nam dân quốc công báo, số 1,tr.8.

4. Từ tháng 11-1946, tên giao dịch chính thức của cơ quan Lưu trữ và Thư viện Việt Nam là Sở Lưu trữ công văn và Thư viện toàn quốc.

Hình ảnh: Ông Ngô Đình Nhu, và Thư viện Quốc gia Hà Nội mà ông đã làm Giám đốc. Ảnh tư liệu.
*Nguyên nhan đề của bài là: Ngô Đình Nhu - Nhà lưu trữ Việt Nam thời kỳ 1938-1946.

TRÒN 62 NĂM, NGÀY ANH EM ÔNG NGÔ ĐÌNH DIỆM BỊ SÁT HẠI TẠI SAIGON


Ông Ngô Đình Diệm (3.1.1901 - 2.11.1963) là một nhân vật lịch sử. Lịch sử sẽ phán xét rất công bằng về ông ấy. Tôi không phải là sử gia nên không dám lạm bàn.

Nhưng ông ấy là một người yêu nước (điều này ông Hồ Chí Minh nói). Và ông rất thiết tha với cội nguồn văn hoá dân tộc. Điều này ai cũng biết.
 
Đây là lời tự bạch của Ông Ngô Đình Diệm:
 
"Tôi không phải là thần thánh, tôi chỉ là một người bình thường, tôi chỉ biết thức khuya, dậy sớm làm việc, một lòng hiến dâng đời tôi cho đất nước và dân tộc".

Xin cầu nguyện linh hồn Ông Ngô Đình Diệm được an lạc nơi Nước Chúa, đời đời.!

Ảnh: Chân dung cố Tổng thống Ngô Đình Diệm. Hình ảnh Ông Diệm tiếp Quốc vương Thái Lan và vợ chồng Tổng thống Philippines.