
HỒ QUÝ LY –MỘT BIỆN LUẬN DỰA THEO JOHN K. WHITMORE
và MAI QUỐC ẤN
“Không ai có thể trách mặt trời vì đã mọc khi đêm qua lạnh lẽo.”
Không phải là chuyên gia về sử, nhưng tôi không tìm thấy bao nhiêu nét công bằng trong những gì sử Việt nói về Hồ Quý Ly. Có một nỗi day dứt khác, ngay ở nơi ông xây thành, và mở rộng ra trên cả nước, hầu như không có ngôi đền nào chính thức để thờ ông. Đó là một hệ luỵ bất công với một nhân vật lịch sử, là sự phản ánh rằng người Việt vẫn bị quy chiếu góc nhìn lịch sử của họ vào “quan điểm” và họ vẫn coi ông - gần như mặc định – là kẻ đã có dã tâm tiếm ngôi của nhà Trần. Điều đó thật tàn nhẫn, ông bị biến thành một kẻ phải đứng bên lề của lịch sử, một vị vua oan.
Nhưng thật may, vẫn có hai công trình sử học khác, với cách tiếp cận không bị ảnh hưởng nhiều bởi quan điểm kia, sự khách quan trong đánh giá, khoa học trong việc nhận định, tôi vẫn tìm thấy cách để minh oan cho ông, một nỗi oan mà lẽ ra hậu thế phải giải. Đó là “Hồ Quý Ly and the Ming (1371–1421)” của John K. Whitmore, sách được xuất bản đại học Yale, Hoa Kỳ; và Hồ Quý Ly – Nhân vật lỗi lạc nhất thời đại – Mai Quốc Ấn (1974), Nam Cường, Sài Gòn.
“Không ai có thể trách mặt trời vì đã mọc khi đêm qua lạnh lẽo”. Câu nói ấy dường như được viết cho chính Hồ Quý Ly — người xuất hiện ở khoảnh khắc cuối cùng của một triều đại khi mọi hơi ấm của niềm tin đã tắt. Triều Trần, từng là biểu tượng cho sức sống và trí tuệ dân tộc, đến cuối thế kỷ XIV đã rơi vào tình trạng mà John K. Whitmore mô tả là “the paralysis of moral legitimacy” (dịch: sự tê liệt của chính danh đạo đức) – một giai đoạn mà “the Trần monarchs had become figureheads; real power lay in the hands of ministers and royal relatives who governed the provinces” (dịch: các vua Trần chỉ còn là hình nhân, còn quyền lực thực tế nằm trong tay đại thần và thân tộc nắm giữ các vùng cai trị)(Whitmore, 1985, tr. 32–33).
Nhà nước, từ một cơ thể có khả năng tự điều tiết, đã trở thành liên minh huyết tộc nơi người ta quản trị bằng quan hệ chứ không bằng luật. Giới nho sĩ, những người lẽ ra là ký ức của công lý, lại trở thành người bảo vệ cho sự bất lực của chế độ. Quốc Ấn đã mô tả chính xác trạng thái này: “Một đẳng cấp lãnh đạo bất xứng, sống trong men quyền lực, đẩy dân chúng vào khổ cực, và dùng chữ ‘trung’ để che đậy cho sự bất lực của chính mình” (Quốc Ấn, 1974, tr. 45). Khi dân đói, ruộng bị cát cứ, quốc khố cạn kiệt, vua chúa vẫn tổ chức hát xướng, dựng cung điện. Một triều đại chỉ còn sống nhờ nghi lễ đã thực sự bước sang bên kia của sự sống.
Trong hoàn cảnh ấy, sự xuất hiện của Hồ Quý Ly không thể hiểu như một hành vi tiếm quyền, mà là phản ứng sinh học cuối cùng của một cơ thể chính trị đang hấp hối. Whitmore nhận xét: “Hồ’s assumption of power was an internal evolution within the Trần administration, not an external usurpation” (dịch: việc Hồ Quý Ly nắm quyền là sự tiến hóa nội tại trong bộ máy Trần, chứ không phải một cuộc tiếm quyền từ bên ngoài) (Whitmore, 1985, tr. 34). Ông không đến để phá, mà để sửa. Quốc Ấn nhìn nhận: “Một nhân vật lỗi lạc bị lịch sử đối xử bất công, vì ông xuất hiện khi thời đại đã không còn sức chứa một lý trí như thế” (Quốc Ấn, 1974, tr. 11). Thật khó để cứu một triều đại mà nền tảng đạo lý đã mục ruỗng, nhưng Hồ vẫn chọn con đường của lý trí — và lý trí, như thường thấy, là kẻ thù tự nhiên của cảm xúc tập thể.
Căn bệnh đầu tiên ông chạm vào là đất. Khi ruộng đất nằm trọn trong tay quý tộc, nhà nước mất thuế, dân mất sinh kế, quốc gia mất sinh lực. Hồ ban hành chính sách hạn điền, quy định diện tích tối đa được phép giữ và thu hồi phần dư cho công quỹ. Whitmore ghi: “The Hồ sought to break the landed power and bureaucratic inertia of the late Trần aristocracy and restore the state’s fiscal base” (dịch: họ Hồ tìm cách phá thế lực ruộng đất và sự trì trệ hành chính của tầng lớp quý tộc cuối thời Trần, nhằm khôi phục nền tài chính quốc gia) (Whitmore, 1985, tr. 41). Quốc Ấn bình rằng: “Ông đã định nghĩa lại quyền sở hữu như trách nhiệm công, chứ không còn là ân huệ cá nhân” (Quốc Ấn, 1974, tr. 83). Chính ở đó, tư tưởng về nghĩa vụ công vụ lần đầu tiên được hình thành trong lịch sử Việt Nam — sở hữu không còn chỉ là quyền mà còn là phần việc của công dân trong trật tự quốc gia.
Nhưng đó cũng là điều khiến ông bị toàn bộ tầng lớp quý tộc xem là phản bội, bởi người ta luôn sẵn sàng hy sinh quốc gia để giữ lại đặc quyền. Bản chất của cải cách này không chỉ là tái phân phối ruộng đất, mà còn là thách thức tâm lý xã hội: phá vỡ niềm tin cổ xưa rằng địa vị và đạo đức gắn liền với sở hữu. Ở một xã hội mà công bằng được hiểu như sự ban phát, hành vi “giới hạn quyền giữ đất” đồng nghĩa với đảo lộn trật tự tâm linh. Do đó, Hồ bị căm ghét không vì ông sai, mà vì ông dám xác lập lại khái niệm “thuộc về chung”.
Khi vấn đề đất đai chưa kịp lắng, Hồ lại đụng tới mạch máu thứ hai: tiền. Kinh tế đình trệ, ngân khố trống rỗng, ông ban hành Thông bảo hội sao — đồng tiền giấy đầu tiên của Đại Việt. Whitmore viết: “To stabilize the economy, Hồ introduced paper money to replace coinage” (dịch: để ổn định kinh tế, Hồ ban hành tiền giấy thay cho tiền kim loại)(Whitmore, 1985, tr. 52). Dưới con mắt hiện đại, đó là hành động của một người hiểu bản chất sâu xa của kinh tế quốc gia: tiền không chỉ là kim loại mà là niềm tin. Song dân đương thời không hiểu điều ấy. Quý tộc mất phương tiện tích trữ, dân sợ thứ tiền không phát sáng, thương nhân nghi ngờ mệnh phiếu không đúc bằng đồng. Quốc Ấn nhận định: “Cải cách của ông thất bại không vì ý tưởng sai, mà vì con người chưa kịp tiến hoá để hiểu nó” (Quốc Ấn, 1974, tr. 101). Trong thế giới còn đo giá trị bằng trọng lượng vật chất, Hồ lại chọn xây nền kinh tế trên tín nhiệm hành chính — một bước đi quá sớm, và quá cô độc. Nhưng xét về bản chất, Hồ Quý Ly đã chạm tới cốt lõi của khái niệm nhà nước tài chính: khả năng tái tạo niềm tin qua cơ chế, thay vì qua vật chất. Chính ý tưởng đó, đến thế kỷ XVII, mới được châu Âu phát triển thành nền tài chính công hiện đại.
Không dừng lại ở tài chính, Hồ hiểu rằng căn bệnh sâu hơn nằm trong bộ máy cai trị. Triều Trần đã biến quản trị thành tài sản huyết tộc, nơi công vụ được coi như điền sản. Whitmore viết: “The Hồ administration centralized authority, replacing patrimonial rule with bureaucratic control” (dịch: bộ máy họ Hồ tập trung quyền lực, thay thế kiểu cai trị huyết tộc bằng sự kiểm soát quan liêu) (Whitmore, 1985, tr. 59). Hồ chia lại địa giới, đặt giám quan, xoá bỏ truyền chức, tuyển quan theo năng lực. Lần đầu tiên, khái niệm năng lực hành chính được tách khỏi huyết thống. Trong hệ thống ấy, người cầm quyền không còn là kẻ sở hữu quyền lực mà là người thực hiện nghĩa vụ của quyền lực. Ông cũng ban hành bộ hình luật mới, quy định tội danh, hình phạt, thủ tục và trách nhiệm của quan lại.
Whitmore ghi nhận: “He issued new codes to regulate officials and subjects alike, emphasizing responsibility and procedure” (dịch: ông ban hành những bộ luật mới để điều chỉnh cả quan lẫn dân, nhấn mạnh vào trách nhiệm và thủ tục) (Whitmore, 1985, tr. 63). Ở đây, luật được tái định nghĩa như nền tảng của công vụ. Quốc Ấn bình rằng Hồ đã “biến đạo đức thành thủ tục, biến nghĩa vụ thành cơ chế — một bước ngoặt cho tư tưởng pháp quyền Việt Nam” (Quốc Ấn, 1974, tr. 115). Chính ở điểm này, Hồ Quý Ly đã chạm tới ranh giới giữa moral order và legal order – điều mà lịch sử phương Tây gọi là bước chuyển từ pietas sang res publica. Trong đó, đạo đức không biến mất, mà được tái cơ cấu thành nghĩa vụ có thể đo đếm, kiểm soát và truy cứu. Pháp quyền, với Hồ, không phải để trừng phạt, mà để bảo vệ tính liêm chính của hệ thống. Ông đã tạo ra một tiền lệ: quan lại không còn chỉ chịu trách nhiệm trước vua, mà còn trước luật.
Nhưng Hồ không chỉ nghĩ đến trật tự của quyền lực; ông nghĩ đến trật tự của tri thức. Nho giáo, trong tay ông, không còn là tôn giáo của lễ nghĩa mà trở thành hệ thống đào tạo công chức. Whitmore viết: “The Hồ reoriented education from moral recitation to administrative competence” (dịch: họ Hồ chuyển hướng giáo dục từ tụng niệm đạo đức sang năng lực hành chính) (Whitmore, 1985, tr. 69). Ông cho dịch kinh sách sang chữ Nôm, khắc in mộc bản, buộc các địa phương sử dụng Nôm trong quản lý. Quốc Ấn nhận xét: “Đó là sự giải phóng tri thức khỏi độc quyền nho sĩ, khẳng định bản lĩnh văn hoá song hành với bản lĩnh chính trị” (Quốc Ấn, 1974, tr. 128). Tinh thần ấy kết tinh trong biểu tượng vật chất vĩ đại nhất: thành Tây Đô. Whitmore mô tả: “The speed and precision of its construction demonstrate the Hồ capacity for coordination and control” (dịch: tốc độ và độ chính xác của công trình thể hiện năng lực điều phối và kiểm soát của họ Hồ) (Whitmore, 1985, tr. 73). Một pháo đài đá dựng trong ba tháng, như tuyên ngôn vật lý của lý trí: rằng quốc gia này có thể được tổ chức bằng kỷ luật và kế hoạch, chứ không chỉ bằng niềm tin.
Nhưng mọi lý trí khi đối diện mê tín đều phải trả giá. Nhà Minh xâm lược dưới danh nghĩa “phục Trần”. Whitmore phân tích: “The Ming justified their invasion by claiming to restore the Trần; in reality, it was an administrative integration” (dịch: nhà Minh biện minh cho cuộc xâm lược bằng lý do khôi phục nhà Trần; thực chất đó là một sự sáp nhập hành chính) (Whitmore, 1985, tr. 52). Trớ trêu thay, chính họ giữ lại hồ sơ, cơ cấu và mô hình của Hồ Quý Ly để cai trị Giao Chỉ. Một đế quốc không bao giờ áp dụng mô hình của kẻ thua, trừ khi mô hình ấy hiệu quả hơn chính họ. Quốc Ấn viết: “Một bậc nhân tài xuất chúng đứng ra lật đổ triều đại cũ, đem quốc gia đến chỗ phồn thịnh, thì lại bị tiêu diệt bởi chính những người tự xưng trung nghĩa” (Quốc Ấn, 1974, tr. 141). Khi Lê Lợi giành lại độc lập, nhà Lê sơ kế thừa toàn bộ di sản đó. Whitmore kết luận: “The early Lê rulers developed Hồ’s reforms into a mature civil order embodied in the Hồng Đức code” (dịch: các vua Lê sơ đã phát triển những cải cách của Hồ thành một trật tự dân sự hoàn thiện, thể hiện trong Bộ luật Hồng Đức) (Whitmore, 1985, tr. 68). Lý trí của Hồ thắng, dù thân xác ông bị nghiền nát trong cơn cuồng tín của thời đại.
Hồ Quý Ly là giới tuyến giữa hai trật tự: một trật tự cũ, nơi đạo đức được xem là luật; và một trật tự mới, nơi luật trở thành đạo đức. Ông không phản bội nhà Trần, mà phản bội ảo tưởng rằng lòng trung có thể thay thế tổ chức. Khi đạo đức mòn, ông chọn luật; khi huyết thống suy, ông chọn cơ chế; khi niềm tin tan, ông chọn lý trí. Whitmore kết luận: “Hồ was a reformer born too early, standing at the faultline between two orders” (dịch: Hồ Quý Ly là nhà cải cách sinh ra quá sớm, đứng giữa ranh giới của hai trật tự) (Whitmore, 1985, tr. 91). Ông thua trong chính trị của thời đại nhưng thắng trong tổ chức của lịch sử.
Và như Quốc Ấn viết: “Nếu trình độ giác ngộ quyền lợi của quần chúng Việt Nam thời ấy chấp nhận được hiện tượng Hồ Quý Ly, Việt Nam đã có thể trở thành một cường quốc lãnh đạo Á Châu” (Quốc Ấn, 1974, tr. 182–183). Trong ý nghĩa đó, Hồ Quý Ly có thể được đặt cạnh những nhân vật vĩ đại bị hiểu lầm trong lịch sử nhân loại — như Tần Thủy Hoàng, người thống nhất Trung Hoa bằng kỷ luật sắt nhưng bị đời sau gọi là bạo chúa; như Richelieu ở Pháp, người đặt nền cho nhà nước hiện đại nhưng chết trong cô độc; hay như Peter Đại đế, người ép nước Nga học kỷ luật châu Âu trong máu và nước mắt. Họ đều bị khinh miệt khi còn sống và được tôn trọng khi lịch sử cần trật tự. Có lẽ, trong số họ, Hồ Quý Ly là người duy nhất không hề có nhu cầu được yêu. Ông chỉ cần được hiểu đúng: rằng yêu nước, đôi khi, không nằm ở việc hy sinh, mà ở việc dám tổ chức lại cách một dân tộc sống cùng nhau. Không ai có thể trách mặt trời vì đã mọc khi đêm qua lạnh lẽo; cũng như không ai có thể trách Hồ Quý Ly vì đã tỉnh táo quá sớm trong một thời đại còn mê ngủ.
Tài liệu tham khảo
Whitmore, J.K. (1985) Hồ Quý Ly and the Ming (1371–1421): Continuity and Change in Late Fourteenth Century Đại Việt. Yale University Southeast Asia Studies, tr. 32–91.
Quốc Ấn (1974) Hồ Quý Ly – Nhân vật lỗi lạc nhất thời đại. Nam Cường, Sài Gòn, tr. 11–183.










